Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gentry
/'dʒentri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gentry
/ˈʤɛntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gentry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thường the gentry
tầng lớp quý tộc nhỏ
noun
the gentry
old-fashioned :people of high social status
a
member
of
the
gentry [=
the
aristocracy
]
the
landed
gentry [=
wealthy
people
who
own
land
]
noun
He thinks he is privileged because he belongs to the gentry
ladies
and
gentlemen
upper
classes
Š
lite
aristocracy
landed
gentry
gentlefolk
upper
class
(
es
)
or
strata
cream
cr
Š
me
de
la
cr
Š
me
landowners
Brit
squirearchy
Colloq
upper
crust
or
strata
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content