Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gentlewoman
/'dʒentlwumən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gentlewoman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Số nhiều gentlewomen /'dʒentlwimin/
(Từ cổ) bà; phu nhân
* Các từ tương tự:
gentlewomanlike
noun
/ˈʤɛntn̩ˌwʊmən/ , pl -women /-ˌwɪmən/
[count] old-fashioned :a woman of high social status
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content