Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gentleness
/'dʒentlnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự hiền lành; sự hòa nhã, sự dịu dàng
sự ôn hòa, sự mát mẻ
sự thoải mái (sườn dốc…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content