Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gentile
/'dʒentail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gentile
/ˈʤɛnˌtajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người không phải là Do Thái
Tính từ
không phải là Do Thái (người)
* Các từ tương tự:
gentilesse
noun
or Gentile , pl -tiles
[count] :a person who is not Jewish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content