Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lịch sự [một cách] kiểu cách
    she is too genteel for words
    bà ta ăn nói lịch sự kiểu cách
    (cũ) thuộc tầng lớp thượng lưu
    living in genteel poverty
    sống trong cảnh nghèo mà vẫn có giữ nét thượng lưu, sống trong cảnh nghèo mà cố giữ lấy lề

    * Các từ tương tự:
    genteelism, genteelly