Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều geniuses)
    thiên tài; bậc thiên tài; bậc thiên tài
    a man of genius
    một người thiên tài
    Einstein là một bậc thiên tài về toán học
    thiên tư
    have a genius for mathematics
    có thiên tư về toán học
    thần hộ mệnh
    tinh thần, cái thần
    the genius of English language
    cái thần của tiếng Anh
    the genius of the age
    tinh thần thời đại
    one's good (evil) genius
    thần thiện; thần ác (coi như có ảnh hưởng lớn đối với ai về mặt thiện, mặt ác)