Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
genesis
/'dʒenisis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
genesis
/ˈʤɛnəsəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều geneses)
xem
geneses
căn nguyên, nguồn gốc
the
genesis
of
civilization
nguồn gốc của nền văn minh
Genesis
(tôn giáo)
cuốn Sáng thế (trong bộ kinh Cựu ước)
noun
[noncount] somewhat formal :the beginning of something :origin
a
book
about
the
genesis
of
the
civil
rights
movement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content