Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

genesis /'dʒenisis/  

  • Danh từ
    (số nhiều geneses)
    căn nguyên, nguồn gốc
    the genesis of civilization
    nguồn gốc của nền văn minh
    Genesis
    (tôn giáo)
    cuốn Sáng thế (trong bộ kinh Cựu ước)