Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

generosity /dʒenə'rɒsəti/  

  • Tính từ
    tính rộng rãi, tính hào phóng; hành động rộng rãi, hành động hào phóng
    tính rộng lượng, tính khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng