Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
generosity
/dʒenə'rɒsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
generosity
/ˌʤɛnəˈrɑːsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tính rộng rãi, tính hào phóng; hành động rộng rãi, hành động hào phóng
tính rộng lượng, tính khoan hồng; hành động rộng lượng, hành động khoan hồng
noun
[noncount] :the quality of being kind, understanding, and not selfish :the quality of being generous
She
is
admired
for
the
generosity
of
her
spirit
. =
She
is
admired
for
her
generosity
of
spirit
. [=
she
is
admired
because
she
is
a
kind
person
who
cares
about
other
people
]
especially
; :
willingness
to
give
money
and
other
valuable
things
to
others
her
generosity
toward
/
to
the
poor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content