Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

generic /dʒi'nerik/  

  • Tính từ
    chung (cho toàn nhóm, cho cả loại)
    thuật ngữ chung cho rượu vang, rượu trắng và bia là thức uống có rượu

    * Các từ tương tự:
    generic key, generic procedure, generic term, generically, genericity