Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
generic
/dʒi'nerik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
generic
/ʤəˈnerɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chung (cho toàn nhóm, cho cả loại)
the
generic
term
for
wine
,
spirits
and
beer
is
alcoholic
beverages
thuật ngữ chung cho rượu vang, rượu trắng và bia là thức uống có rượu
* Các từ tương tự:
generic key
,
generic procedure
,
generic term
,
generically
,
genericity
adjective
[more ~; most ~]
of or relating to a whole group or class
Flu
is
sometimes
used
as
a
generic
term
/
name
for
any
illness
caused
by
a
virus
.
not sold or made under a particular brand name
generic
drugs
biology :of or relating to a genus
noun
plural -ics
[count] :a product (such as a drug) that is not sold or made under a particular brand name :a generic product
You
can
substitute
generics
for
brand-name
drugs
on
this
health
plan
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content