Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
generation gap
/dʒenə'rei∫n gep/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
generation gap
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
khoảng cách thế hệ (khiến người già người trẻ khó hiểu nhau)
noun
[singular] :the differences in opinions, values, etc., between younger people and older people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content