Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
general practitioner
/'dʒenərəl prak'ti∫ənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
general practitioner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Viết tắt GP
(y học) sự chữa trị đa khoa
noun
plural ~ -ers
[count] :a person (especially a doctor) whose work is not limited to a special area :a person who is not a specialist
Our
family
doctor
is
a
general
practitioner
. -
abbr
.
G
.
P
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content