Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
general election
/'dʒenərəl i'lekʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
general election
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cuộc tổng tuyển cử
noun
plural ~ -tions
[count] :a regular election that involves voters and candidates throughout an entire country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content