Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
genealogy
/dʤi:ni'ælədʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
genealogy
/ˌʤiːniˈɑːləʤi/
/ˌʤiːniˈæləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
bảng phả hệ
noun
plural -gies
[noncount] :the study of family history
an
expert
in
genealogy
[count] :the history of a particular family showing how the different members of the family are related to each other
They've
been
researching
their
genealogies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content