Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gender-bending
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the act of dressing and behaving like a member of the opposite sex
a
pop
star
famous
for
his
gender-bending
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content