Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gender
/'dʒendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gender
/ˈʤɛndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ học) giống
masculine
gender
giống đực
feminine
gender
giống cái
giới, giới tính
the
male
and
female
genders
nam giới và nữ giới
noun
plural -ders
[count] :the state of being male or female :sex
Please
state
your
name
,
birth
date
,
and
gender.
gender
differences
gender-specific
language
[=
words
that
refer
only
to
men
or
only
to
women
]
gender-neutral
language
[=
words
that
do
not
refer
to
either
sex
but
only
to
people
in
general
]
grammar :one of the categories (masculine, feminine, and neuter) into which words (such as nouns, adjectives, and pronouns) are divided in many languages [noncount]
The
adjective
and
noun
must
agree
in
number
and
gender. [
count
]
Some
languages
do
not
use
genders
.
* Các từ tương tự:
gender-bending
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content