Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gemstone
/'dʒemstəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gemstone
/ˈʤɛmˌstoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đá quý
noun
plural -stones
[count] :a stone that can be used in jewelry when it is cut and polished
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content