Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gemmate
/'dʤemeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(sinh vật học) có mầm
sinh sản bằng mầm
Nội động từ
mọc mầm, đâm chồi
sinh sản bằng mầm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content