Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gelding
/'geldiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gelding
/ˈgɛldɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con vật thiến; ngựa thiến
noun
plural -ings
[count] :a male horse that has had its testicles removed
a
six-year-old
gelding -
compare
stallion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content