Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

gelatin /'dʒeləti:n/ /'dʒelətin/  

  • Danh từ
    Gelatin (một chất gây đông trong thực phẩm)

    * Các từ tương tự:
    gelatine, gelatiniform, gelatinization, gelatinize, gelatinoid, gelatinous