Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
geezer
/'gi:zə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
geezer
/ˈgiːzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng lóng) ông già
that
old
geezer
there
ông lão kia kìa
noun
plural -zers
[count] informal
US :an old man
a
group
of
old
geezers
playing
cards
Brit :guy, bloke
Some
geezer
asked
me
for
a
light
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content