Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
    chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
    người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
    (từ lóng) người lập dị quái gở

    * Các từ tương tự:
    geek (computer)