Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gee-gee
/'dʒi:dʒi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gee-gee
/ˈʤiːˌʤiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con ngựa (tiếng của nhi đồng)
noun
plural -gees
[count] Brit informal :horse - used especially by children or when referring informally to horse racing
have
a
bet
on
the
gee-gees
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content