Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gecko
/'gekəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gecko
/ˈgɛkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều geckos, geckoes
(động vật) con tắc kè
noun
plural geckos also geckoes
[count] :a small tropical lizard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content