Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gearshift
/'giə∫ift/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gearshift
/ˈgiɚˌʃɪft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
Mỹ
xem
gear-lever
noun
plural -shifts
[count] US :a lever or other device that is moved to change gears in a car, on a bicycle, etc. - called also (Brit) gear lever, (Brit) gearstick, (US) shifter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content