Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gearbox
/'giəbɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gearbox
/ˈgiɚˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hộp số (ở xe ôtô)
noun
plural -boxes
[count] :a box in a car, truck, etc., that contains the gears
a
five-speed
gearbox [=(
more
commonly
)
transmission
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content