Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gazelle
/gə'zel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gazelle
/gəˈzɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều khđổi hoặc gazelles)
(động vật) linh dương gazen
noun
plural gazelles also gazelle
[count] :a small animal that is a kind of antelope and that is very graceful and fast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content