Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gazebo
/gə'zi:bou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gazebo
/gəˈziːˌboʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều gazebos)
nhà ngắm cảnh, vọng lâu
noun
plural -bos
[count] :a small building in a garden or park that is open on all sides
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content