Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gay
/gei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gay
/ˈgeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gay
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(cũng nói
(cũng nói
Crimson (with drink or from exposure to the sun).
* Các từ tương tự:
gay cấn
,
gay gắt
,
gay go
Tính từ
đồng tính luyến ái
vui vẻ, vui tươi
gay
laughter
cái cười vui vẻ
the
streets
look
gay
with
bright
flags
and
coloured
light
đường phố trông vui tươi với những lá cờ rực rỡ và ánh sáng đèn màu
không suy nghĩ, không đắn đo
spending
money
with
gay
abandon
tiêu tiền phung phí không suy nghĩ
Danh từ
người đồng tính nam
* Các từ tương tự:
gayal
,
gayety
,
gayness
adjective
gayer; -est
[or more ~; most ~]
sexually attracted to someone who is the same sex :homosexual
My
uncle
is
gay.
b always used before a noun :of, relating to, or used by homosexuals
the
gay
rights
movement
The
march
celebrates
gay
pride
. [=
pride
in
being
gay]
a
gay
bar
old-fashioned :happy and excited
gay
and
carefree
children
:
cheerful
and
lively
The
band
was
playing
a
gay
tune
.
a
gay
festival
/
reception
old-fashioned :very bright in color :colorful
the
gayest
of
the
spring
flowers
-
see
also
gaily
noun
plural gays
[count] :a person and especially a man who is homosexual
a
bar
that
is
frequented
by
gays
gays
and
lesbians
adjective
See
homosexual
below
In those days our hearts were young and gay
happy
blithe
jovial
light-hearted
carefree
debonair
cheerful
gleeful
bright
joyful
joyous
jubilant
high-spirited
merry
lively
vivacious
buoyant
effervescent
bubbly
bubbling
sparkling
US
chipper
The gay decorations added to the atmosphere to the party
garish
gaudy
flashy
bright
brilliant
vivid
many-coloured
noun
See
homosexual
below
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content