Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gawp
/gɔ:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gawp
/ˈgɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ at)
há hốc miệng ra mà nhìn
crowds
of
onlookers
coming
to
gawp
at
the
wreckage
of
the
aircraft
đám đông người xem kéo đến há hốc miệng ra mà nhìn những mảnh vỡ của chiếc máy bay bị nạn
verb
gawps; gawped; gawping
[no obj] chiefly Brit informal :to stare at someone or something in a rude or stupid way :gawk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content