Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gawky
/'gɔ:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gawky
/ˈgɑːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cao lêu nghêu và lóng ngóng vụng về
adjective
gawkier; -est
informal :awkward and clumsy
a
tall
, gawky
teenager
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content