Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gawkiness
/'gɔ:kinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự lêu nghêu lóng ngóng
despite
her
gawkiness,
she
was
clearly
going
to
be
a
beautiful
woman
one
day
mặc dù cao lêu nghêu và lóng ngóng, chắc hắn một ngày kia cô ta sẽ thành một phụ nữ đẹp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content