Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gauze
/gɔ:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gauze
/ˈgɑːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vải sa, lượt
(y học) gạc (để băng vết thương)
(kỹ thuật) lưới thép mịn
* Các từ tương tự:
gauze-tree
noun
[noncount] a very thin cloth :cloth so thin that you can see through it
red
gauze
curtains
loosely woven cotton that is used as a bandage
He
wrapped
the
wound
in
gauze.
a
gauze
pad
[=
a
small
square
of
folded
gauze]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content