Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ) gage
    cỡ
    the gauge of a sheet of metal
    cỡ của một lá kim loại
    what gauge of wire should we use for this job?
    cỡ dây nào ta sẽ dùng cho công việc này nhỉ?
    khoảng cách đường ray
    standard gauge
    khoảng cách đường ray tiêu chuẩn
    đường ray có khoảng cách hẹp
    máy đo (sức gió, lượng mưa, mực thủy triều…)
    tiêu chuẩn đánh giá
    cách ứng xử của một người trong lúc căng thẳng có phải một tiêu chuẩn đáng tin cậy về tính cách của người ấy không?
    Động từ
    đo
    dụng cụ chính xác đo đường kính tới một phần của milimet
    ước lượng, ước tính
    anh ta ước lượng chiều cao của đường hầm bằng mắt
    đánh giá
    đánh giá sức mạnh của gió qua độ lay chuyển của cây cối

    * Các từ tương tự:
    gauge-glass, gauge, gage, gaugeable, gauged, gauger