Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gatekeeper
/'geitki:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gatekeeper
/ˈgeɪtˌkiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người gác cổng
noun
plural -ers
[count] :a person who guards a gate
the
palace
gatekeeper -
sometimes
used
figuratively
teachers
who
consider
themselves
the
gatekeepers
of
knowledge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content