Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gatehouse
/'geithaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gatehouse
/ˈgeɪtˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều gatehouses)
nhà gác cổng; chòi gác cổng
noun
plural -houses
[count] :a small building near a gate at the entrance of a park, large house, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content