Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gassy
/'gæsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gassy
/ˈgæsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như khí
đầy [bọt] khí
I
don't
like
this
gassy
beer
tôi không thích thứ bia đầy bọt khí này
ba hoa, lắm điều
a
gassy
old
woman
một bà già lắm điều
adjective
gassier; -est
of or containing gas
a
gassy
odor
a
gassy
liquid
[=
a
liquid
that
has
many
bubbles
]
US :having gas in your stomach
He
felt
bloated
and
gassy.
informal :having or using many words but not saying things that are very important or interesting :long-winded
gassy
prose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content