Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gasometer
/gæ'sɒmitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng như gasholder)
bể chứa khí (chứa khí đốt được phân phối qua đường ống đến nơi tiêu thụ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content