Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gaslight
/'gæslait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gaslight
/ˈgæsˌlaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đèn khí
ánh đèn khí
noun
plural -lights
[noncount] :light made by burning gas (sense 1b)
streets
illuminated
by
gaslight
[count] :a lamp that uses gas as fuel - called also gas lamp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content