Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gaseous
/'gæsiəs/ /'geisiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gaseous
/ˈgæʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có chứa khí; ở thể khí
a
gaseous
mixture
hỗn hợp khí
* Các từ tương tự:
gaseous plasma
adjective
having the form of gas
gaseous
fuels
an
odorless
, gaseous
element
a
substance
changing
from
a
liquid
to
a
gaseous
state
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content