Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gasbag
/'gæsbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gasbag
/ˈgæsˌbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ba hoa, người bép xép
noun
plural -bags
[count] US informal :a person who talks too much :windbag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content