Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gas station
/'gæs,stei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gas station
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như petrol station
xem
petrol station
noun
plural ~ -tions
[count] US :a place where gasoline for vehicles is sold - called also filling station, service station, (Brit) petrol station
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content