Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gas mask
/'gæsmɑ:sk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gas mask
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mặt nạ phòng hơi độc
noun
plural ~ masks
[count] :a mask used to protect the face and lungs against poisonous gases
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content