Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gas chamber
/'gæs,tʃeɪmbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gas chamber
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
buồng hơi ngạt (để giết thú vật hay người)
noun
plural ~ -bers
[count] :a room in which prisoners are killed by poisonous gas
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content