Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
garrotte
/ge'rɔt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(cũng garotte, Mỹ cũng garote)
xử thắt cổ (ai)
thắt cổ (ai)
Danh từ
dây thắt cổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content