Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)
    nạn bóp cổ cướp đường
    Ngoại động từ
    thắt cổ (ai)
    bóp cổ (ai) để cướp của

    * Các từ tương tự:
    garotter