Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (đùa) áo, quần
    nether garment
    quần
    (nghĩa bóng) vỏ ngoài, mã ngoài
    in spring nature wears a new garment
    mùa xuân thiên nhiên khoác lên mình một chiếc áo mới