Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gargantuan
/gɑ:'gæntjʊən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gargantuan
/gɑɚˈgænʧəwən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khổng lồ
a
gargantuan
appetite
(
meal
,
person
)
sự hết sức ngon miệng (bữa ăn thịnh soạn, người khổng lồ)
adjective
[more ~; most ~] :very large in size or amount :gigantic
a
creature
of
gargantuan
proportions
a
gargantuan
appetite
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content