Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vườn
    Gardens
    (số nhiều)
    công viên, vườn
    botanical garden
    vườn bách thảo
    zoological garden
    vườn bách thú
    quán ngoài trời
    beer garden
    quán bia ngoài trời
    (số ít) (bóng) vùng đất màu mỡ
    Kent is the garden of England
    Kent là vùng đất màu mỡ của nước Anh
    a bear garden
    xem bear
    common or garden
    xem common
    everything in the garden is lovely
    mọi thứ đều hết ý
    lead somebody up the garden path
    xem lead
    Động từ
    làm vườn
    chiều nào bà ta cũng ra làm vườn

    * Các từ tương tự:
    garden centre, garden city, garden of Eden, garden party, garden seat, garden suburb, garden truck, garden-bed, garden-engine